--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slate-colored junco chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
elam
:
một quốc gia cổ đại ở Tây Nam Á nằm về phía đông của sông Tigris, được biết đến với những con người hiếu chiến
+
đàm phán
:
to negotiate, to hold diplomatic talks
+
chú dẫn
:
Note and quotationsách có chú dẫn đầy đủa book with complete notes and related quotationslời chú dẫn của tác giảthe author's notes
+
hột
:
seedhột xoàndiamond
+
yttrium
:
(hoá học) Ytri